Giá thép ống mạ kẽm P88.3×2.1mm, 2.3mm, 2.5mm
Giá thép ống mạ kẽm P88.3×2.1mm, 2.3mm, 2.5mm. Dịch vụ cung cấp thông tin và báo giá sản phẩm theo số lượng qua đường dây nóng: 0907 137 555 – 0949 286 777 – 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0937 200 900. Website: khothepmiennam.vn
Định nghĩa về thép ống?
Thép ống được hiểu theo nghĩa đơn giản là sản phẩm dùng để xây dựng công trình, cấu tạo bền chắc nên đã trở thành nguyên liệu quan trọng để chế tạo khung sườn nhà tiền chế, nhà xưởng công nghiệp, sườn giàn giáo, và ứng dụng với một số ngành nghề công nghệ khác như: đóng tàu, chế tạo ô tô, linh kiện điện tử,…
Thép ống có những ứng dụng chung nào?
Ứng dụng của thep ong phải nói là cực kì rộng rãi trong xây dựng nhà ở, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo các thiết bị máy móc. Bên cạnh đó, chúng còn được ưu tiên sử dụng trên nhiều lĩnh vực khác như: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt,…
Thép ống mạ kẽm P88.3×2.1mm, 2.3mm, 2.5mm
Thép ống mạ kẽm P88.3×2.1mm, 2.3mm, 2.5mm tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525, A179, A335, A333, A450, SCM440, SK5..
Đường kính thép ống: P88.3
Độ dày: 2.1mm, 2.3mm, 2.5mm
Chiều dài: 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm có thể cắt quy cách theo yêu cầu.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Canada, EU, Việt Nam…
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Giá thép ống mạ kẽm P88.3×2.1mm, 2.3mm, 2.5mm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ÔNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | Số lượng ( Cây ,bó) |
1.6 | 1.9 | 2.1 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | 139,200 | 164,400 | 178,200 |
P26.65 | 20 | 3/4 | 113 | 177,900 | 208,800 | 231,000 |
P33.5 | 25 | 1 | 80 | 226,800 | 266,700 | 292,800 |
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | 288,600 | 340,200 | 374,100 |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | 330,000 | 390,000 | 429,000 |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | 489,000 | 539,100 | |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | 27 | 685,500 | ||
P88.3 | 80 | 3 | 24 | 804,000 | ||
P113.5 | 100 | 4 | 16 | |||
P141.3 | 125 | 5 | 16 | |||
P168.3 | 150 | 6 | 10 | |||
P219.1 | 200 | 8 | 7 | |||
P273.1 | 250 | 10 | 3 | |||
P323.8 | 300 | 12 | 3 | |||
LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HỖ TRỢ BÁO GIÁ VÀ ĐẶT HÀNG NHANH NHẤT |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | Số lượng ( Cây ,bó) |
2.3 | 2.5 | 2.6 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | 193,050 | 217,800 | |
P26.65 | 20 | 3/4 | 113 | 248,580 | 280,800 | |
P33.5 | 25 | 1 | 80 | 321,600 | 356,580 | |
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | 406,800 | 457,200 | |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | 467,700 | 509,400 | |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | 588,300 | 664,740 | |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | 27 | 511,200 | 842,400 | |
P88.3 | 80 | 3 | 24 | 878,400 | 952,200 | |
P113.5 | 100 | 4 | 16 | 1,231,800 | ||
P141.3 | 125 | 5 | 16 | |||
P168.3 | 150 | 6 | 10 | |||
P219.1 | 200 | 8 | 7 | |||
P273.1 | 250 | 10 | 3 | |||
P323.8 | 300 | 12 | 3 | |||
LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HỖ TRỢ BÁO GIÁ VÀ ĐẶT HÀNG NHANH NHẤT |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | Số lượng ( Cây ,bó) |
2.7 | 2.9 | 3.2 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | – | – | – |
P26.65 | 20 | 3/4 | 113 | – | – | – |
P33.5 | 25 | 1 | 80 | – | 394,110 | 432,000 |
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | – | 506,100 | 558,000 |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | – | 581,400 | 642,600 |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | – | 734,400 | 805,830 |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | 27 | – | 941,100 | 1,027,800 |
P88.3 | 80 | 3 | 24 | – | 1,104,900 | 1,209,600 |
P113.5 | 100 | 4 | 16 | 1,328,700 | 1,424,400 | 1,577,400 |
P141.3 | 125 | 5 | 16 | – | – | – |
P168.3 | 150 | 6 | 10 | – | – | – |
P219.1 | 200 | 8 | 7 | – | – | – |
P273.1 | 250 | 10 | 3 | – | – | – |
P323.8 | 300 | 12 | 3 | – | – | – |
LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HỖ TRỢ BÁO GIÁ VÀ ĐẶT HÀNG NHANH NHẤT |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | ( Cây ,bó) | 3.6 | 4 | 4.5 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | – | – | – |
P26.65 | 20 | 3/4 | ||||
80 | – | – | – | |||
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | – | – | – |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | 711,300 | 783,000 | – |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | – | – | 1,114,200 |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | .27 | 1,157,400 | 1,272,000 | 1,420,200 |
P88.3 | 80 | 3 | 24 | 1,354,200 | 1,506,600 | – |
P113.5 | 100 | 4 | 16 | 1,755,000 | 1,945,200 | 2,196,000 |
P141.3 | 125 | 5 |
16 |
– | 2,413,800 | – |
P168.3 | 150 | 6 | 10 | – | – | – |
P219.1 | 200 | 8 | 7 | – | 3,783,000 | 3,468,600 |
P273.1 | 250 | 10 | 3 | – | – | – |
P323.8 | 300 | 12 | 3 | – | – | – |
LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HỖ TRỢ BÁO GIÁ VÀ ĐẶT HÀNG NHANH NHẤT |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | Số lượng ( Cây ,bó) |
4.78 | 5 | 5.16 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | – | – | – |
P26.65 | 20 | 3/4 | 113 | – | – | – |
P33.5 | 25 | 1 | 80 | – | – | – |
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | – | – | – |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | – | – | – |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | – | – | – |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | 27 | – | – | – |
P88.3 | 80 | 3 | 24 | – | 1,854,000 | – |
P113.5 | 100 | 4 | 16 | – | – | – |
P141.3 | 125 | 5 | 16 | 2,896,200 | – | 3,120,000 |
P168.3 | 150 | 6 | 10 | 3,468,600 | – | 3,738,000 |
P219.1 | 200 | 8 | 7 | 4,548,000 | – | 4,899,000 |
P273.1 | 250 | 10 | 3 | 5,691,600 | – | 6,134,400 |
P323.8 | 300 | 12 | 3 | – | – | 7,299,000 |
LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HỖ TRỢ BÁO GIÁ VÀ ĐẶT HÀNG NHANH NHẤT |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | Số lượng ( Cây ,bó) |
5.4 | 5.56 | 6.35 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | – | – | – |
P26.65 | 20 | 3/4 | 113 | – | – | – |
P33.5 | 25 | 1 | 80 | – | – | – |
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | – | – | – |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | – | – | – |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | – | – | – |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | 27 | – | – | – |
P88.3 | 80 | 3 | 24 | – | – | – |
P113.5 | 100 | 4 | 16 | 2,610,000 | – | – |
P141.3 | 125 | 5 | 16 | – | 3,349,800 | 3,804,000 |
P168.3 | 150 | 6 | 10 | – | 4,015,800 | 4,564,800 |
P219.1 | 200 | 8 | 7 | – | 5,270,400 | 5,995,800 |
P273.1 | 250 | 10 | 3 | – | 6,600,600 | 7,515,000 |
P323.8 | 300 | 12 | 3 | – | 7,853,400 | 8,947,800 |
LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HỖ TRỢ BÁO GIÁ VÀ ĐẶT HÀNG NHANH NHẤT |
Thành phần hóa học & tính chất cơ lý
Thành phần hóa học
Bảng thành phần hóa học : % | ||||||||||
MÁC THÉP | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V |
Max | Thép ống đúc P88.3 | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | |
Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Tính chất cơ lý
Grade A | Grade B | Grade C | |
Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
Nơi cung ứng thép ống mạ kẽm P88.3×2.1mm, 2.3mm, 2.5mm tốt nhất?
Hoạt động liên tục trong lĩnh vực cung cấp sắt thép xây dựng đã nhiều năm, Kho thép Miền Nam phân phối thép ống mạ kẽm P88.3×2.1mm, 2.3mm, 2.5mm đến với mọi công trình tại Miền Nam. Chất lượng sắt thép đã thông qua sự kiểm định bởi Bộ Xây Dựng, nhập hàng từ các nhà máy nổi tiếng trong nước & nhập khẩu nguồn thép ống mạ kẽm P88.3×2.1mm, 2.3mm, 2.5mm từ thị trường nước ngoài: Mỹ – Canada – Úc – Nga – Hàn Quốc – Nhật Bản,..
Hệ thống phân bố các chi nhánh và cửa hàng vật tư xây dựng tại tất cả quận huyện ở TPHCM. Do đó, nếu muốn liên hệ đặt hàng dịch vụ nhanh chóng, xin bạn mau chóng liên hệ với chúng tôi qua hotline bên dưới để được hỗ trợ
- Cung cấp bảng báo giá xà gồ Z200x72x78x20 - 01/07/2022
- Bảng giá xà gồ C100 hôm nay - 30/06/2022
- Tham khảo giá thép ống đúc P219.1 ( DN200 ) - 29/06/2022
Bài viết được tham khảo và tổng hợp từ nhiều nguồn website trên Internet! Vui lòng phản hồi cho chúng tôi, nếu Bạn thấy các thông tin trên chưa chính xác.
SĐT: 0906 493 329 ( Viber) Zalo: 0947 083 082- Email: nguyentanqua@gmail.com