Thép cuộn Hòa Phát P20, P32 chính hãng cung ứng số lượng theo yêu cầu của khách hàng. Từ đó giúp cho bạn dễ dàng quản lý chi phí một cách tốt nhất. Công ty Tôn thép Sáng Chinh đã có kinh nghiệm hơn 10 năm tại Miền Nam, hỗ trợ mọi khách hàng giá thép cuộn Hòa Phát P20, P32 tốt nhất.
Những thông tin mà bạn cần biết về thép Hòa Phát
1/ Logo thép Hòa Phát
Sản phẩm này có logo là hình 3 tam giác được dập nổi. Thông số về đường kính, mác thép rõ ràng, không nhòe.
2/ Thép Hòa Phát có mấy loại?
Đây là thương hiệu sắt thép dân dụng mà ai cũng biết. Và trên thị trường, thép Hòa Phát được tồn tại dưới 2 dạng chính sau đây.
a/ Thép gân vằn Hòa Phát:
Các đường vân in hiện trên bề mặt rõ ràng, với đường kính cơ bản từ 10mm đến 51mm. Thép vằn Hòa Phát này có độ cứng vô cùng vượt trội. Được dùng nhiều trong việc đóng các cột bê tông làm trụ, làm cột đường hay các ống cống.
Sản phẩm thông thường sẽ có màu xanh xám. Thép vằn Hòa Phát có độ cứng lớn. Do đó có khả năng chịu lực tác động cũng cao.
b/ Thép cuộn Hòa Phát
Dạng thép này được bo tròn thành cuộn và có đường kính khoảng 1 -1,5m.
Ưu điểm lớn nhất của thép cuộn Hòa Phát là có khả năng chịu lực tốt. Loại thép này có khối lượng khá lớn. Thường được tính bằng đơn vị tấn cho mỗi cuộn. Bề mặt thép cuộn Hòa Phát có độ trơn bóng, không có các đường gân.
Báo giá sắt thép xây dựng tại công ty Sáng Chinh
Bảng báo giá thép cuộn Hòa Phát P20, P32 nói riêng hôm nay, giá bán lẻ ấn định theo nhà sản xuất. Chúng tôi phân phối độc quyền, chất lượng thép xây dựng rất tốt & đạt mọi yêu cầu về mặt thông số.
Cảm ở tất cả quý khách đã quan tâm đến dịch vụ của Tôn thép Sáng Chinh. Trân trọng!!
Hotline:0909 936 937 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 097 5555 055
Bảng báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Việt Úc
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT ÚC | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,400 | ||
P12 | 9.77 | 19,300 | ||
P14 | 13.45 | 19,300 | ||
P16 | 17.56 | 19,300 | ||
P18 | 22.23 | 19,300 | ||
P20 | 27.45 | 19,300 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,400 | ||
P12 | 9.98 | 19,300 | ||
P14 | 13.6 | 19,300 | ||
P16 | 17.76 | 19,300 | ||
P18 | 22.47 | 19,300 | ||
P20 | 27.75 | 19,300 | ||
P22 | 33.54 | 19,300 | ||
P25 | 43.7 | 19,300 | ||
P28 | 54.81 | 19,300 | ||
P32 | 71.62 | 19,300 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Ghi chú về đơn hàng:
+ Yêu cầu tối thiểu của mỗi đơn đặt hàng phải đạt là 5 tấn
+ Mỗi loại thép cuộn/ vằn Hòa Phát P20, P32 và các loại thép khác điều sẽ có chứng nhận rõ ràng, đầy đủ mác thép. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất
Diện tích kho bãi chứa rộng lớn nên đặt hàng không giới hạn số lượng. Nhận hợp đồng vận chuyển giao hàng đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Thép cuộn Hòa Phát P20, P32 chính hãng cung ứng số lượng theo yêu cầu của khách hàng
– Quy mô giao thép cuộn Hòa Phát P20, P32 được chúng tôi mở rộng ở mọi khu vực trên địa bàn toàn tỉnh Miền Nam. Làm việc trực tiếp & liên kết nhanh với nhà máy sắt thép Hòa Phát, nên chất lượng luôn phải đúng với cam kết. Mọi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn trong kiểm định của hội sắt thép Việt Nam
– Điều chỉnh giá bán mỗi ngày sao cho tốt nhất
– Tư vấn viên sẽ thường xuyên làm rõ mọi thắc mắc của bạn. Hướng dẫn các thao tác đặt hàng nhanh thông qua đường dây nóng
- Sê nô là gì? Những thông tin cần biết về sê nô - 31/12/2022
- Các loại phế liệu nhôm theo biểu thuế - 28/12/2022
- Địa điểm thu mua phế liệu tại TPHCM chất lượng - 02/12/2022
Đề cập timdichvu.vip khi gọi người bán để có được một thỏa thuận tốt